Có 2 kết quả:

病毒学家 bìng dú xué jiā ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ病毒學家 bìng dú xué jiā ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

virologist (person who studies viruses)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

virologist (person who studies viruses)

Bình luận 0